BẢNG GIÁ PHÂN TÍCH MẪU VÀ DỊCH VỤ

TT

Chỉ tiêu phân tích

Giá tiền (VND)

Lượng mẫu tối thiểu (g hoặc mL)

Đối với GV, SV trong trường

Đối với người ngoài trường

 

I. Phân tích bằng tia X

1

XRD

120.000

150.000

10

2

XRF

120.000

150.000

II. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

1

SEM + EDS

200.000

300.000

1

2

SEM + EDS Maping

250.000

350.000

III. Phân tích mẫu hóa lý (thực phẩm, hóa học, môi trường…)

TT

Chỉ tiêu

Phương pháp

Đối với GV, SV trong trường

Đối với người ngoài trường

Lượng mẫu tối thiểu (g/mL)

I. NƯỚC

1

Màu sắc

TCVN 6185:2015

20.000

40.000

 

2

pH

TCVN 6492:2011

20.000

40.000

3

Hàm lượng sulphat

SMEWW 4500-E

100.00

120.00

4

Độ cứng tổng

TCVN 6224:1996

70.000

100.000

500

5

Clorua

TCVN 6194: 1996

70.000

100.000

6

Sắt tổng (UV-VIS)

TCVN 6177:1996

100.00

120.00

7

Nitrat

TCVN 6180:1996

100.000

150.000

8

Nitrit

TCVN 6178:1996

100.000

150.000

9

Hàm lượng photpho tổng

TCVN 6202:2008

100.000

150.000

10

COD

TCVN 6491:1999

100.000

150.000

11

BOD

TCVN 6001:2008

100.000

150.000

12

DO

TCVN 7324:2004

100.000

150.000

13

Hàm lượng amoni

TCVN 5988:1995

100.000

150.000

14

Chỉ số Pecmanganat

TCVN 6186:1996

70.000

150.000

15

Đồng

Ref.AOAC 965.09

150.000

150.000

16

Sắt

Ref.AOAC 965.09

150.000

150.000

17

Crôm

Ref.AOAC 965.09

150.000

150.000

18

Mangan

Ref.AOAC 965.09

150.000

150.000

19

Kẽm

Ref.AOAC 965.09

150.000

150.000

20

Chì

Ref.AOAC 965.09

150.000

150.000

21

Chất rắn lơ lửng

TCVN 6625:2000

50.000

70.000

II. THỰC PHẨM

1

Hàm lượng protein tổng

TCVN 8125:2015

100.000

120.000

100

2

Hàm lượng clorua

TCVN 4836:2009

100.000

120.000

3

Chỉ số peroxyt

TCVN 6121:2010

100.000

120.000

4

Chỉ số xà phòng hóa

TCVN 6126:2015

100.000

120.000

5

Chỉ số iod

TCVN 6122:2015

100.000

120.000

6

Hàm lượng chất béo

TCVN 3703:2009

100.000

120.000

7

Xác định trị số axit và độ axit

TCVN 6127:2010

100.000

120.000

8

Hàm lượng đường khử

TCVN 4594:1988

100.000

120.000

9

Hàm lượng đường tổng

TCVN 4074:2009

100.000

120.000

10

Hàm lượng tro tổng số

TCVN 8124:2009

60.000

80.000

11

Hàm lượng tro sulfat

TCVN 11467:2016

60.000

80.000

12

Hàm lượng tro không tan trong axit clohydric

TCVN 9474:2012

60.000

80.000

13

Hàm lượng Polyphenol tổng số

TCVN 9745-1:2013

150.000

200.000

 

14

Natri benzoat

VĐSK 01

250.000

300.000

100

15

Kali sorbat

VĐSK 02

250.000

300.000

16

Caffein

VĐSK 03

250.000

300.000

17

Paracetamol

VĐSK 04

250.000

300.000

18

Methylparaben

VĐSK 05

250.000

300.000

19

Ethylparaben

VĐSK 06

250.000

300.000

20

Propylparaben

VĐSK 07

250.000

300.000

21

Butylparaben

VĐSK 08

250.000

300.000

22

Hàm lượng vitamin C

VĐSK 09

250.000

350.000

23

Hàm lượng vitamin B6

VĐSK 10

250.000

350.000

24

Hàm lượng vitamin B2

VĐSK 11

250.000

350.000

25

Rhodamine B

VĐSK 12

250.000

350.000

26

Auramine O

VĐSK 13

250.000

350.000

27

Chrysodine G

VĐSK 14

250.000

350.000

28

Hàm lượng Cacbon, Hiđro, Nitơ

TCVN 8133:2009 (Dumas)

250.000

350.000

10

29

Bán định lượng trên GCMSMS

Mass Spectral NSIT 14

350.000

500.000

5

III. Các dịch vụ khác

TT

Nội dung

Đối với GV, SV trong trường

Đối với người ngoài trường

Ghi chú

1

Sấy phun mẫu

180.000/lít

200.000/lít

Mẫu không lẫn tạp chất không tan

2

Sấy thăng hoa

15.000/h

20.000/h

 

3

Sấy chân không

30.000/h

40.000/h

Lượng mẫu tối đa 2kg/lần

4

Máy so màu vật rắn

 

20.000/lần

 

Những chỉ tiêu ngoài danh mục trên tùy từng chỉ tiêu sẽ có bảng báo giá riêng